Tìm hiểu chi tiết về dịch vụ cước vận chuyển quốc tế đường hàng không và đường biển uy tín từ TIMEX. Khám phá quy trình, cách tối ưu chi phí và thời gian hiệu quả.
Bạn đang tìm kiếm một giải pháp vận chuyển quốc tế vừa an toàn, đúng tiến độ lại vừa tối ưu chi phí cho doanh nghiệp của mình? Đây là một bài toán không hề đơn giản, đặc biệt là với những ai mới bắt đầu hoặc chưa có nhiều kinh nghiệm trong lĩnh vực logistics vận chuyển quốc tế. Thực tế cho thấy, không ít doanh nghiệp nhập khẩu phải đối mặt với những thách thức như chi phí logistics tăng cao ngoài dự kiến, hàng hóa về chậm so với kế hoạch và quy trình thủ tục hải quan phức tạp, rườm rà. Những trở ngại này không chỉ ảnh hưởng đến dòng tiền mà còn làm giảm uy tín và năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp trên thị trường.
Hiểu được những khó khăn đó, bài viết này được tạo ra để trở thành một cuốn cẩm nang toàn diện, giúp bạn gỡ rối mọi thắc mắc. Chúng tôi sẽ cùng bạn đi sâu vào từng khía cạnh của hoạt động vận chuyển quốc tế, từ việc lựa chọn hình thức vận chuyển phù hợp nhất giữa đường hàng không (Air) và đường biển (Sea), nắm vững quy trình logistics hiệu quả, cho đến việc áp dụng những chiến lược thông minh để tiết kiệm tối đa chi phí xuất nhập khẩu. Hãy cùng khám phá để việc vận chuyển hàng hóa toàn cầu trở nên đơn giản và hiệu quả hơn bao giờ hết.

Tổng quan về vận chuyển quốc tế
Trước khi đi sâu vào các phương thức cụ thể, việc nắm vững những khái niệm nền tảng là bước đi đầu tiên và quan trọng nhất. Điều này giúp bạn có một cái nhìn bao quát, từ đó đưa ra những quyết định chiến lược chính xác hơn cho hoạt động kinh doanh của mình.
Khái niệm và vai trò trong xuất nhập khẩu
Vậy, vận chuyển quốc tế là gì? Hiểu một cách đơn giản, đây là quá trình di chuyển hàng hóa, sản phẩm từ một quốc gia này đến một quốc gia khác thông qua các phương tiện vận tải như máy bay, tàu biển, xe tải hoặc tàu hỏa. Quá trình này không chỉ đơn thuần là việc vận chuyển vật lý mà còn bao gồm một chuỗi các hoạt động phức tạp như đóng gói, lưu kho, làm thủ tục hải quan, và giao hàng tại điểm đến cuối cùng.
Trong bức tranh toàn cảnh của thương mại toàn cầu, vận chuyển quốc tế đóng vai trò như một mắt xích không thể thiếu trong chuỗi cung ứng (supply chain). Nó chính là cây cầu nối liền giữa nhà sản xuất và người tiêu dùng cuối cùng, dù họ ở bất kỳ đâu trên thế giới. Một quy trình vận chuyển quốc tế hiệu quả sẽ đảm bảo hàng hóa được giao đúng hẹn, nguyên vẹn và với chi phí hợp lý. Ngược lại, bất kỳ sự gián đoạn nào trong khâu này cũng có thể gây ra hiệu ứng domino, làm đình trệ sản xuất, tăng chi phí lưu kho và ảnh hưởng trực tiếp đến lợi nhuận cũng như uy tín của doanh nghiệp.
Phân biệt vận chuyển hàng không và đường biển
Trong vận tải quốc tế, hai phương thức phổ biến và được sử dụng nhiều nhất chính là đường hàng không (Air Freight) và đường biển (Sea Freight). Mỗi phương thức đều có những ưu và nhược điểm riêng, phù hợp với những loại hàng hóa và yêu cầu khác nhau. Việc lựa chọn đúng đắn sẽ giúp bạn tối ưu hóa cả về thời gian và chi phí.
Vậy khi nào bạn nên chọn vận chuyển bằng đường hàng không (Air Freight)? Câu trả lời thường là khi yếu tố thời gian được đặt lên hàng đầu. Nếu bạn cần giao một lô hàng gấp, có giá trị cao như thiết bị điện tử, dược phẩm, hoặc các mặt hàng thời trang theo mùa, Air Freight là lựa chọn lý tưởng. Tốc độ vượt trội của nó giúp giảm thiểu rủi ro tồn kho và đáp ứng nhanh chóng nhu cầu của thị trường.
Ngược lại, Sea Freight lại là giải pháp tối ưu cho những lô hàng có khối lượng lớn, cồng kềnh và không quá cấp bách về mặt thời gian. Ưu điểm lớn nhất của vận chuyển đường biển là chi phí thấp hơn đáng kể so với đường hàng không, đặc biệt với các lô hàng nặng. Tuy nhiên, nhược điểm của nó là thời gian vận chuyển kéo dài hơn và có thể bị ảnh hưởng bởi các yếu tố thời tiết hoặc tắc nghẽn tại cảng.

| Tiêu chí | Vận chuyển Air | Vận chuyển Sea |
|---|---|---|
| Thời gian | Nhanh (Từ 1-7 ngày) | Chậm (Từ 15-35 ngày hoặc hơn) |
| Chi phí | Cao | Thấp hơn đáng kể |
| Loại hàng phù hợp | Hàng hóa giá trị cao, gọn nhẹ, cần gấp | Hàng hóa nặng, cồng kềnh, số lượng lớn |
| Rủi ro | Ít rủi ro về hư hỏng, an toàn cao | Có thể gặp rủi ro về thời tiết, va đập |
| Thủ tục | Tương đối nhanh gọn hơn | Phức tạp hơn do liên quan đến cảng vụ |
Cước vận chuyển quốc tế hàng không (Air Freight)
Khi tốc độ là ưu tiên hàng đầu, vận chuyển hàng không luôn là lựa chọn không thể thay thế. Phương thức này đảm bảo hàng hóa của bạn có thể đến tay người nhận ở nửa kia của thế giới chỉ trong vài ngày. Tuy nhiên, để khai thác hiệu quả, bạn cần hiểu rõ quy trình vận chuyển hàng air và cách tính cước của nó.
Quy trình vận chuyển hàng air
Một quy trình vận chuyển hàng không chuyên nghiệp thường diễn ra theo các bước chặt chẽ để đảm bảo an toàn và đúng tiến độ. Quy trình này bắt đầu từ khi hàng được lấy tại kho của người gửi cho đến khi giao đến tay người nhận cuối cùng.
- Lấy hàng (Pick-up): Đơn vị vận chuyển (Forwarder) sẽ tiếp nhận hàng hóa tại kho của người xuất khẩu.
- Booking và chuẩn bị chứng từ: Forwarder tiến hành đặt chỗ (booking) với hãng hàng không và chuẩn bị bộ chứng từ cần thiết như Air Waybill (Vận đơn hàng không), Invoice (Hóa đơn), Packing List (Phiếu đóng gói),…
- Làm thủ tục hải quan xuất khẩu: Hàng hóa được đưa ra sân bay và tiến hành thông quan xuất khẩu.
- Vận chuyển: Sau khi thông quan, hàng được xếp lên máy bay và vận chuyển đến sân bay đích.
- Làm thủ tục hải quan nhập khẩu: Tại sân bay đến, đại lý của forwarder sẽ tiến hành các thủ tục thông quan nhập khẩu.
- Giao hàng (Delivery): Sau khi hoàn tất thủ tục, hàng hóa được vận chuyển từ sân bay đến kho của người nhận.
Trong quá trình này, bạn sẽ gặp một số thuật ngữ chuyên ngành. MAWB (Master Air Waybill) là vận đơn chủ do hãng hàng không phát hành cho người gom hàng (consolidator). Trong khi đó, HAWB (House Air Waybill) là vận đơn nhà do người gom hàng phát hành cho từng chủ hàng lẻ. Một khái niệm quan trọng khác là “chargeable weight” (trọng lượng tính cước), đây là giá trị lớn hơn giữa trọng lượng thực tế (Gross Weight) và trọng lượng thể tích (Volumetric Weight).

Cấu trúc bảng giá cước air
Hiểu cách tính giá cước hàng không là chìa khóa để quản lý ngân sách hiệu quả. Cước phí không chỉ dựa trên trọng lượng thực tế của lô hàng. Các hãng hàng không sử dụng “chargeable weight” để đảm bảo họ không bị thua thiệt khi vận chuyển những kiện hàng nhẹ nhưng cồng kềnh.
Công thức tính trọng lượng thể tích (Volumetric Weight) thường là:(Dài x Rộng x Cao) / 6000 (đơn vị cm)
Ví dụ, một kiện hàng nặng 50kg nhưng có kích thước 100cm x 80cm x 60cm.
Trọng lượng thể tích sẽ là: (100 * 80 * 60) / 6000 = 80kg.
Vì 80kg > 50kg, hãng hàng không sẽ dùng 80kg làm trọng lượng tính cước.
Ngoài cước phí chính, bảng giá cước air còn bao gồm các loại phụ phí phổ biến, chẳng hạn như:
- FSC (Fuel Surcharge): Phụ phí nhiên liệu.
- SSC (Security Surcharge): Phụ phí an ninh soi chiếu.
- AWB Fee (Air Waybill Fee): Phí phát hành vận đơn.
- X-ray Fee: Phí soi chiếu an ninh.
- Handling Fee: Phí xử lý hàng hóa tại nhà ga.
Ưu điểm & tình huống sử dụng
Vận chuyển hàng không phát huy tối đa ưu điểm trong những tình huống cụ thể. Đây là lựa chọn hàng đầu khi bạn cần vận chuyển hàng hóa có giá trị cao, yêu cầu bảo quản nghiêm ngặt hoặc cần giao hàng cực kỳ gấp rút.
Các mặt hàng phù hợp bao gồm:
- Hàng điện tử: Điện thoại, máy tính xách tay, linh kiện công nghệ cao.
- Dược phẩm và thiết bị y tế: Vắc-xin, thuốc, bộ kit xét nghiệm yêu cầu nhiệt độ bảo quản ổn định và thời gian vận chuyển nhanh.
- Hàng thời trang cao cấp: Các bộ sưu tập mới cần ra mắt thị trường đúng thời điểm.
- Hàng mẫu, tài liệu quan trọng: Các sản phẩm mẫu cần gửi cho đối tác hoặc hồ sơ thầu cần nộp gấp.
Một ví dụ thực tế điển hình là trường hợp một doanh nghiệp dược phẩm cần nhập khẩu khẩn cấp lô kit xét nghiệm COVID-19 trong giai đoạn dịch bệnh. Yếu tố thời gian lúc này mang tính sống còn. Lựa chọn vận chuyển bằng đường hàng không giúp lô hàng từ châu Âu về đến Việt Nam chỉ trong vòng 3 ngày, kịp thời cung cấp cho các bệnh viện, góp phần quan trọng vào công tác phòng chống dịch.

Cước vận chuyển quốc tế đường biển (Sea Freight)
Trái ngược với tốc độ của hàng không, vận chuyển đường biển là “người khổng lồ thầm lặng” của ngành logistics, chuyên chở phần lớn khối lượng hàng hóa thương mại toàn cầu với chi phí cực kỳ cạnh tranh. Đây là xương sống của chuỗi cung ứng đối với nhiều ngành công nghiệp.
Quy trình vận chuyển đường biển
Quy trình vận chuyển đường biển có nhiều điểm tương đồng với đường hàng không nhưng phức tạp hơn ở một số khâu liên quan đến cảng biển và các loại hình container.
- Booking và kéo container rỗng: Người xuất khẩu hoặc forwarder đặt chỗ với hãng tàu và điều xe đầu kéo đến cảng lấy container rỗng về kho để đóng hàng.
- Đóng hàng và hạ bãi: Hàng hóa được đóng vào container, niêm phong (seal) và xe đầu kéo vận chuyển container đã đóng hàng ra cảng (hạ bãi) để chờ xuất tàu.
- Thông quan xuất khẩu: Forwarder thay mặt chủ hàng làm thủ tục khai báo hải quan điện tử và hoàn tất các thủ tục cần thiết.
- Phát hành Bill of Lading (B/L): Hãng tàu phát hành vận đơn đường biển sau khi tàu đã rời cảng.
- Vận chuyển: Tàu chở container di chuyển từ cảng khởi hành (Port of Loading) đến cảng đích (Port of Discharge).
- Thông báo hàng đến và làm thủ tục nhập khẩu: Đại lý của hãng tàu tại cảng đích sẽ gửi thông báo hàng đến (Arrival Notice) cho người nhận. Người nhận hoặc forwarder tiến hành làm thủ tục thông quan nhập khẩu.
- Lấy hàng: Sau khi thông quan, người nhận sắp xếp xe đầu kéo vào cảng để lấy container về kho và dỡ hàng.
Trong quá trình này, các điều kiện thương mại (Incoterms) như CIF (Cost, Insurance, Freight) và FOB (Free On Board) đóng vai trò quan trọng trong việc xác định trách nhiệm của người bán và người mua. Ví dụ, với điều kiện FOB, trách nhiệm của người bán kết thúc khi hàng hóa đã được xếp lên tàu tại cảng đi. Trong khi đó, với CIF, người bán phải chịu trách nhiệm và chi phí cho đến khi hàng đến cảng đích.
Ngoài ra, bạn cần phân biệt giữa hai hình thức gửi hàng chính:
- FCL (Full Container Load): Gửi hàng nguyên container. Bạn thuê trọn một hoặc nhiều container để đóng hàng của riêng mình. Tham khảo thêm FCL là gì để hiểu rõ hơn về phương thức này.
- LCL (Less than Container Load): Gửi hàng lẻ. Nếu lượng hàng của bạn không đủ để lấp đầy một container, bạn có thể chia sẻ không gian container với các chủ hàng khác để tiết kiệm chi phí. Thông tin về LCL là gì sẽ giúp bạn lựa chọn phù hợp.

Các thành phần phí chính
Cấu trúc phí vận chuyển đường biển khá đa dạng và cần được xem xét kỹ lưỡng để tránh các chi phí phát sinh không mong muốn. Các thành phần chính bao gồm:
- Cước vận chuyển (Ocean Freight – O/F): Đây là chi phí chính cho việc vận chuyển container từ cảng đi đến cảng đến.
- Phụ phí tại cảng đi/đến (Local Charges): Bao gồm nhiều loại phí nhỏ khác nhau.
- THC (Terminal Handling Charge): Phí xếp dỡ tại cảng. Đây là khoản phí mà cảng thu để bù đắp chi phí cho các hoạt động như xếp dỡ container từ bãi lên tàu và ngược lại.
- Bill Fee/Docs Fee: Phí phát hành vận đơn và các chứng từ liên quan.
- Seal Fee: Phí niêm phong container.
- Phí DEM/DET: Đây là hai loại phí phát sinh dễ gây nhầm lẫn và tốn kém nhất.
- DEM (Demurrage): Phí lưu container tại bãi của cảng. Phí này được tính khi người nhận hàng chậm làm thủ tục hải quan và lấy hàng, khiến container phải nằm lại bãi lâu hơn thời gian miễn phí cho phép.
- DET (Detention): Phí lưu container tại kho riêng. Phí này phát sinh khi người nhận hàng đã lấy container về kho của mình nhưng lại giữ container lâu hơn thời gian miễn phí quy định để dỡ hàng.
Để hạn chế các chi phí phát sinh này, doanh nghiệp cần chủ động chuẩn bị đầy đủ chứng từ, phối hợp chặt chẽ với đơn vị forwarder để thông quan nhanh chóng và lên kế hoạch dỡ hàng hiệu quả ngay khi container về đến kho.
Khi nào nên chọn Sea Freight?
Vận chuyển đường biển là giải pháp lý tưởng khi các yếu tố sau được đáp ứng:
- Lô hàng lớn, cồng kềnh: Các mặt hàng như máy móc công nghiệp, nguyên vật liệu xây dựng, đồ nội thất, hàng dệt may với số lượng lớn.
- Hàng hóa không yêu cầu giao gấp: Các sản phẩm có vòng đời dài, không bị ảnh hưởng bởi yếu tố thời vụ và doanh nghiệp có thể lên kế hoạch nhập hàng từ trước.
- Tối ưu hóa chi phí là ưu tiên hàng đầu: Đối với nhiều ngành hàng có biên lợi nhuận không cao, việc tiết kiệm chi phí logistics từ vận chuyển đường biển có thể tạo ra lợi thế cạnh tranh lớn.
Case study: Một công ty cơ khí tại Việt Nam cần nhập khẩu một dây chuyền máy móc sản xuất từ Trung Quốc. Lô hàng này nặng hàng chục tấn và rất cồng kềnh. Rõ ràng, vận chuyển hàng không là bất khả thi về mặt chi phí. Công ty đã làm việc với TIMEX để lựa chọn phương án vận chuyển đường biển FCL về cảng Hải Phòng. Nhờ lên kế hoạch sớm và chuẩn bị kỹ lưỡng chứng từ, lô hàng đã về đến nơi an toàn sau 10 ngày di chuyển, với chi phí chỉ bằng một phần rất nhỏ so với phương án hàng không, giúp doanh nghiệp tiết kiệm một khoản ngân sách đáng kể.

Các tiêu chuẩn & quy định liên quan đến vận chuyển
Hoạt động vận chuyển hàng hóa qua biên giới không chỉ là câu chuyện về logistics mà còn phải tuân thủ một hệ thống các tiêu chuẩn và quy định nghiêm ngặt của cả quốc tế và quốc gia nhập khẩu. Việc am hiểu các quy định này giúp doanh nghiệp tránh được các rủi ro pháp lý, chậm trễ và chi phí không đáng có.
Tiêu chuẩn an toàn quốc tế
Để đảm bảo an toàn cho con người, phương tiện vận tải và môi trường, các tổ chức quốc tế đã ban hành nhiều bộ quy tắc áp dụng chung cho toàn ngành. Mỗi loại hàng hóa đặc thù sẽ có những tiêu chuẩn riêng.
- Đối với pin lithium (UN38.3): Đây là một trong những mặt hàng bị kiểm soát chặt chẽ nhất do nguy cơ cháy nổ. Tiêu chuẩn UN38.3 yêu cầu pin và ắc quy lithium phải trải qua một loạt các bài kiểm tra nghiêm ngặt về độ bền, khả năng chịu nhiệt, va đập, đoản mạch trước khi được phép vận chuyển.
- Đối với hàng nguy hiểm (IMO Code): Bộ luật Hàng hải Nguy hiểm Quốc tế (IMDG Code) của Tổ chức Hàng hải Quốc tế (IMO) phân loại các chất nguy hiểm (hóa chất, chất dễ cháy, chất độc hại) và quy định chi tiết về cách đóng gói, dán nhãn, và sắp xếp chúng trên tàu biển để ngăn ngừa tai nạn.
- Tiêu chuẩn chất lượng sản phẩm (CE, RoHS, CO, CQ):
- CE Marking: Chứng nhận sản phẩm tuân thủ các tiêu chuẩn an toàn của Liên minh Châu Âu.
- RoHS (Restriction of Hazardous Substances): Chỉ thị hạn chế sử dụng một số chất độc hại trong thiết bị điện và điện tử.
- CO (Certificate of Origin): Giấy chứng nhận xuất xứ, xác định nguồn gốc quốc gia của hàng hóa, rất quan trọng để hưởng các ưu đãi thuế quan. Xem thêm dịch vụ chứng nhận xuất xứ.
- CQ (Certificate of Quality): Giấy chứng nhận chất lượng, xác nhận sản phẩm đạt các tiêu chuẩn chất lượng đã công bố.

Quy định tại Việt Nam
Khi hàng hóa cập cảng hoặc sân bay Việt Nam, chúng phải tuân thủ các quy định pháp luật của nước sở tại. Nắm vững các quy định này là điều kiện tiên quyết để quá trình thông quan diễn ra suôn sẻ.
- Thông tư 39/2018/TT-BTC về thủ tục hải quan: Đây là văn bản pháp luật quan trọng, quy định chi tiết về quy trình, hồ sơ và thủ tục hải quan đối với hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu. Việc khai báo hải quan hiện nay chủ yếu được thực hiện qua hệ thống điện tử VNACCS/VCIS, giúp quá trình trở nên nhanh chóng và minh bạch hơn.
- Yêu cầu bắt buộc khi nhập khẩu: Đối với hàng hóa tiêu dùng nhập khẩu vào Việt Nam, có một số yêu cầu bắt buộc mà doanh nghiệp phải tuân thủ:
- Nhãn phụ tiếng Việt: Tất cả sản phẩm phải có nhãn phụ bằng tiếng Việt ghi rõ các thông tin cần thiết như tên sản phẩm, nhà sản xuất, nhà nhập khẩu, thành phần, hướng dẫn sử dụng,… theo quy định tại Nghị định 43/2017/NĐ-CP.
- Kiểm tra chuyên ngành: Nhiều mặt hàng thuộc diện phải kiểm tra chất lượng, kiểm tra an toàn thực phẩm, kiểm dịch thực vật/động vật hoặc kiểm tra hiệu suất năng lượng trước khi được phép thông quan. Doanh nghiệp cần xác định rõ sản phẩm của mình có thuộc danh mục này hay không để chuẩn bị hồ sơ đăng ký kiểm tra từ trước. Chi tiết tại giấy chứng nhận kiểm dịch thực vật và các dịch vụ liên quan.
Việc không tuân thủ các quy định này có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng như hàng hóa bị tạm giữ, phạt hành chính hoặc thậm chí là buộc tái xuất, gây thiệt hại lớn về tài chính và thời gian cho doanh nghiệp.
Chiến lược tối ưu chi phí vận chuyển quốc tế hiệu quả
Chi phí logistics là một cấu phần quan trọng trong giá thành sản phẩm. Việc kiểm soát và tối ưu hóa chi phí vận chuyển quốc tế không chỉ giúp tăng lợi nhuận mà còn nâng cao sức cạnh tranh cho doanh nghiệp. Dưới đây là những chiến lược thông minh mà bạn có thể áp dụng.
Chọn đơn vị vận chuyển phù hợp
Không phải mọi công ty giao nhận (Forwarder) đều giống nhau. Lựa chọn một đối tác không phù hợp có thể khiến bạn tốn kém chi phí và gặp nhiều rắc rối. Để chọn đúng, hãy dựa trên các tiêu chí sau:
- Chuyên môn theo sản phẩm và tuyến đường: Một forwarder quốc tế mạnh về tuyến châu Á có thể không phải là lựa chọn tốt nhất cho tuyến đi Mỹ. Tương tự, một đơn vị có kinh nghiệm làm hàng nông sản sẽ hiểu rõ các quy định kiểm dịch hơn là một đơn vị chuyên về hàng điện tử. Hãy tìm đối tác có thế mạnh phù hợp với nhu cầu cụ thể của bạn.
- Uy tín và kinh nghiệm: Ưu tiên các công ty có lịch sử hoạt động lâu năm, có đánh giá tốt từ các khách hàng khác và sở hữu mạng lưới đại lý toàn cầu vững chắc. Điều này đảm bảo họ có đủ năng lực xử lý các vấn đề phát sinh.
- Minh bạch trong báo giá: Một báo giá chuyên nghiệp cần phải chi tiết, rõ ràng từng khoản phí, không có các chi phí ẩn. Yêu cầu forwarder giải thích cặn kẽ mọi khoản mục trong báo giá để bạn hiểu rõ mình đang trả tiền cho những dịch vụ gì.
So sánh giá giữa các hãng vận tải
Đừng bao giờ chỉ làm việc với một nhà cung cấp duy nhất. Nguyên tắc vàng trong việc tối ưu chi phí là luôn có sự so sánh.
- Lấy báo giá từ 3-5 đơn vị: Hãy gửi yêu cầu báo giá cho ít nhất 3-5 công ty forwarder khác nhau cho cùng một lô hàng. Điều này giúp bạn có cái nhìn tổng quan về mức giá thị trường và tránh bị “hớ”.
- Phân tích chi tiết cước gộp (All-in rate): Đừng chỉ nhìn vào con số cuối cùng. Hãy yêu cầu bảng chiết tính chi tiết (breakdown) và so sánh từng hạng mục phí như cước biển/cước bay, phí địa phương (local charges), phí chứng từ,… Đôi khi một đơn vị có cước chính rẻ nhưng lại tính các loại phí phụ khác rất cao.
- Lợi ích của hợp đồng dài hạn: Nếu bạn có lượng hàng hóa ổn định và thường xuyên, hãy đàm phán để ký hợp đồng dịch vụ dài hạn. Việc cam kết sản lượng sẽ giúp bạn có được mức giá tốt hơn, ổn định hơn và nhận được nhiều ưu đãi từ phía đối tác vận chuyển.
Dịch vụ trọn gói của TIMEX
Thay vì phải làm việc với nhiều nhà cung cấp khác nhau cho từng khâu – một đơn vị vận tải, một đơn vị làm thủ tục hải quan, một công ty kho bãi – việc lựa chọn một đối tác cung cấp giải pháp logistics trọn gói như TIMEX sẽ mang lại hiệu quả vượt trội.
Với hơn 18 năm kinh nghiệm, TIMEX tự hào là đối tác đáng tin cậy, cung cấp một giải pháp toàn diện, tích hợp mọi thứ trong một quy trình duy nhất. Khi hợp tác với chúng tôi, bạn sẽ nhận được:
- Sự tiện lợi và đồng bộ: Từ khâu giao nhận, thông quan hải quan, đến lưu kho và giao hàng tận nơi, tất cả đều được điều phối bởi một đầu mối duy nhất. Điều này giúp giảm thiểu sai sót, tiết kiệm thời gian quản lý và đảm bảo luồng thông tin thông suốt.
- Chi phí cạnh tranh: Nhờ quy mô hoạt động và mối quan hệ đối tác lâu năm với các hãng tàu, hãng hàng không lớn, TIMEX luôn mang đến cho khách hàng mức cước phí cạnh tranh cùng với lịch trình vận chuyển linh hoạt và ổn định.
- An tâm và tin cậy: Chúng tôi cam kết giao hàng đúng hẹn và đảm bảo an toàn tối đa cho hàng hóa của bạn. Mọi lô hàng đều được tư vấn các giải pháp bảo hiểm phù hợp, giúp bạn hoàn toàn yên tâm trước những rủi ro không lường trước trên quá trình vận chuyển quốc tế.

Lời kết
Hành trình đưa một sản phẩm từ quốc gia này đến quốc gia khác là một quá trình phức tạp, đòi hỏi sự hiểu biết sâu sắc và một kế hoạch được tính toán kỹ lưỡng. Qua bài viết này, chúng ta đã cùng nhau khám phá những khía cạnh quan trọng nhất của lĩnh vực vận chuyển quốc tế. Hy vọng rằng giờ đây bạn đã có một cái nhìn rõ ràng hơn về sự khác biệt cốt lõi giữa vận chuyển đường hàng không và đường biển, nắm được những ưu điểm của từng phương thức và biết cách áp dụng các chiến lược để tối ưu hóa chi phí một cách hiệu quả nhất.
Việc lựa chọn phương thức vận chuyển phù hợp luôn phụ thuộc vào bài toán kinh doanh cụ thể của bạn. Nếu bạn cần vận chuyển những lô hàng gọn nhẹ, giá trị cao và yêu cầu tốc độ thì đường hàng không chắc chắn là sự lựa chọn tối ưu. Ngược lại, nếu bạn có thời gian, một lô hàng lớn và muốn tiết kiệm chi phí tối đa, đường biển sẽ là giải pháp không thể thay thế. Điều quan trọng nhất là tìm được sự cân bằng hoàn hảo giữa thời gian, chi phí và sự an toàn cho hàng hóa.
Nếu bạn vẫn còn băn khoăn hoặc cần một lời tư vấn chuyên sâu hơn để xây dựng giải pháp vận chuyển quốc tế phù hợp nhất cho doanh nghiệp của mình, đừng ngần ngại liên hệ với TIMEX. Với đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm, chúng tôi luôn sẵn sàng lắng nghe và cung cấp cho bạn những tư vấn miễn phí, thiết thực và hiệu quả.
