16 đường số 44, Phường 4, Quận 4, TPHCM
Tư vấn ngay
02866864000

16 đường số 44, Phường 4, Quận 4, TPHCM

TIMEX

Thỏa thuận về chứng từ và HS Code giữa người nhập khẩu và xuất khẩu: Cần biết gì?

Bạn có biết một sai lệch nhỏ trong mã HS có thể khiến toàn bộ lô hàng của bạn bị giữ lại tại hải quan, gây ra những tổn thất tài chính không lường trước? Trong thương mại quốc tế, việc thiếu sự thống nhất giữa nhà nhập khẩu và xuất khẩu trong việc khai báo hs code và chuẩn bị chứng từ là một trong những rủi ro phổ biến nhất. Vấn đề này thường dẫn đến chậm trễ thông quan, phát sinh chi phí lưu kho, lưu bãi, thậm chí là các khoản phạt hành chính nặng nề từ cơ quan chức năng. Sự thiếu hiểu biết hoặc chủ quan trong giai đoạn này có thể biến một thương vụ tiềm năng thành một bài học đắt giá.

Nhiều doanh nghiệp vẫn cho rằng việc xác định mã HS là trách nhiệm của riêng một bên, dẫn đến những sai sót không đáng có khi hàng hóa cập cảng. Bài viết này sẽ là kim chỉ nam giúp bạn hiểu rõ bản chất của HS code, vai trò then chốt của bộ chứng từ, tầm quan trọng của việc thỏa thuận giữa các bên và cách thức phối hợp để giảm thiểu mọi rủi ro trong quy trình thông quan quốc tế. Cùng TIMEX tìm hiểu sâu hơn để mỗi lô hàng của bạn đều được thông quan một cách suôn sẻ và hiệu quả.

Hs code là mã không thể thiếu khi xuất nhập khẩu

HS Code là gì và tại sao lại quan trọng đến vậy?

Trong chuỗi cung ứng toàn cầu, việc giao tiếp và phân loại hàng hóa một cách thống nhất là yếu tố sống còn. Đây chính là lúc mã HS (Harmonized System) hay còn gọi là mã HS code phát huy vai trò không thể thay thế của mình. Hiểu đúng và đủ về nó là bước đầu tiên để doanh nghiệp làm chủ cuộc chơi trong lĩnh vực xuất nhập khẩu.

Định nghĩa và vai trò của HS Code

HS Code, viết tắt của Harmonized Commodity Description and Coding System, là một hệ thống được tiêu chuẩn hóa toàn cầu để phân loại hàng hóa được mua bán trên khắp thế giới. Được phát triển và quản lý bởi Tổ chức Hải quan Thế giới (WCO), hệ thống này sử dụng các mã số để định danh cho từng loại sản phẩm. Hãy tưởng tượng nó như một “chứng minh nhân dân” cho hàng hóa, giúp cơ quan hải quan ở mọi quốc gia có thể “đọc” và hiểu chính xác sản phẩm bạn đang vận chuyển là gì, dù ngôn ngữ hay mô tả thương mại có khác nhau.

Vai trò chính của HS code không chỉ dừng lại ở việc định danh. Nó là nền tảng để cơ quan hải quan xác định mức thuế nhập khẩu, thuế giá trị gia tăng (VAT), thuế tiêu thụ đặc biệt và các loại thuế khác áp dụng cho lô hàng. Hơn nữa, mã HS còn quyết định xem sản phẩm có thuộc diện phải kiểm tra chuyên ngành, xin giấy phép hay tuân thủ các quy định về an toàn, chất lượng, kiểm dịch hay không. Một mã số duy nhất nhưng lại chi phối toàn bộ nghĩa vụ tài chính và pháp lý của doanh nghiệp khi đưa hàng hóa vào một thị trường mới.

mã hàng hóa

Rủi ro khi sai lệch HS Code trong hồ sơ

Việc áp sai mã HS code, dù vô tình hay cố ý, đều có thể dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng. Trước hết, đó là nguy cơ bị xử phạt vi phạm hành chính. Mức phạt có thể rất cao, tùy thuộc vào mức độ sai lệch và quy định của từng quốc gia. Nghiêm trọng hơn, nếu cơ quan hải quan xác định việc khai sai mã HS nhằm mục đích trốn thuế, doanh nghiệp có thể bị truy thu toàn bộ số thuế chênh lệch, cùng với tiền phạt chậm nộp. Điều này không chỉ ảnh hưởng trực tiếp đến lợi nhuận của thương vụ mà còn làm xấu đi hồ sơ của doanh nghiệp trong mắt cơ quan quản lý.

Một rủi ro khác là sự chậm trễ trong quá trình thông quan. Khi phát hiện sự không khớp giữa mã HS khai báo và thực tế hàng hóa, hải quan sẽ tiến hành tạm dừng lô hàng để kiểm tra thực tế, yêu cầu giải trình hoặc giám định. Quá trình này có thể kéo dài từ vài ngày đến vài tuần, gây phát sinh chi phí lưu kho, lưu bãi và phá vỡ toàn bộ kế hoạch giao hàng, sản xuất của doanh nghiệp. Thậm chí, doanh nghiệp có thể bị xếp vào danh sách các công ty rủi ro cao, khiến tất cả các lô hàng sau này đều bị kiểm tra nghiêm ngặt hơn. Đối với nhiều mặt hàng, các mã HS code khác nhau có thể dẫn đến các mức thuế suất chênh lệch đáng kể, do đó, một sai sót nhỏ cũng có thể làm xói mòn toàn bộ lợi nhuận dự kiến.

Các loại chứng từ quan trọng trong quá trình xuất nhập khẩu

Bên cạnh việc xác định chính xác mã HS code, một bộ chứng từ đầy đủ và nhất quán là yếu tố cốt lõi để đảm bảo quy trình thông quan diễn ra thuận lợi. Mỗi loại giấy tờ đều có vai trò riêng và là một mắt xích không thể thiếu trong chuỗi cung ứng.

bộ chứng từ nhập khẩu

Những chứng từ bắt buộc

Đây là những giấy tờ cơ bản mà hầu hết mọi lô hàng thương mại quốc tế đều yêu cầu. Thiếu một trong số chúng, việc làm thủ tục hải quan gần như là không thể.

  • Commercial Invoice (Hóa đơn thương mại): Đây là chứng từ do người bán (xuất khẩu) phát hành cho người mua (nhập khẩu), ghi rõ thông tin chi tiết về lô hàng như mô tả sản phẩm, số lượng, đơn giá, tổng giá trị, điều kiện giao hàng (Incoterms), và thông tin của hai bên. Hóa đơn thương mại là cơ sở để cơ quan hải quan xác định trị giá tính thuế của hàng hóa. Tham khảo thêm về bộ chứng từ nhập khẩu.
  • Packing List (Phiếu đóng gói): Phiếu này cung cấp thông tin chi tiết về cách thức đóng gói lô hàng. Nó mô tả số lượng kiện hàng, trọng lượng tĩnh, trọng lượng cả bì của mỗi kiện, kích thước, và loại hàng hóa trong từng kiện. Mẫu packing list chuẩn giúp hải quan và các bên liên quan dễ dàng kiểm tra, đối chiếu hàng hóa thực tế mà không cần mở tất cả các kiện hàng.
  • Bill of Lading (Vận đơn): Đây là chứng từ vận tải do hãng tàu hoặc đại lý vận tải cấp. Đối với vận tải đường biển, đó là Bill of Lading (B/L), còn đường hàng không là Airway Bill (AWB). Vận đơn vừa là bằng chứng của hợp đồng vận tải, vừa là biên nhận hàng hóa, và quan trọng nhất, nó là chứng từ sở hữu hàng hóa, cho phép người nhận có quyền nhận hàng tại cảng đích.
  • Certificate of Origin (Giấy chứng nhận xuất xứ – C/O): Chứng từ này xác định quốc gia sản xuất hoặc nguồn gốc của hàng hóa. C/O đặc biệt quan trọng khi người nhập khẩu muốn hưởng các ưu đãi thuế quan theo các hiệp định thương mại tự do (FTA) mà Việt Nam đã ký kết. Một C/O hợp lệ có thể giúp giảm thuế nhập khẩu về 0%, tiết kiệm một khoản chi phí đáng kể. Chi tiết tại chứng nhận xuất xứ.
  • Tờ khai hải quan: Đây là văn bản mà chủ hàng hoặc người được ủy quyền phải kê khai đầy đủ thông tin chi tiết về lô hàng để trình cho cơ quan hải quan. Tờ khai hải quan phải thể hiện chính xác mã HS code của từng mặt hàng, là cơ sở để hệ thống hải quan điện tử tính toán thuế và quyết định hình thức thông quan (luồng xanh, vàng, đỏ).
thủ tục xuất nhập khẩu

Chứng từ bổ sung theo từng mặt hàng

Ngoài các chứng từ bắt buộc kể trên, nhiều loại hàng hóa đặc thù đòi hỏi phải có thêm các giấy tờ chuyên ngành để được phép nhập khẩu vào Việt Nam. Việc không chuẩn bị trước các giấy tờ này là một trong những nguyên nhân phổ biến gây ách tắc hàng hóa tại cảng.

Ví dụ, đối với các mặt hàng thuộc quản lý của Bộ Y tế như thiết bị y tế, dược phẩm, doanh nghiệp sẽ cần Giấy phép nhập khẩu hoặc Phiếu công bố tiêu chuẩn áp dụng. Tương tự, các sản phẩm như thực phẩm chức năng, mỹ phẩm cần có Giấy công bố sản phẩm. Các thiết bị điện tử, viễn thông có thể yêu cầu Giấy chứng nhận hợp quy, hợp chuẩn từ Bộ Thông tin và Truyền thông. Ngoài ra, một số sản phẩm khác có thể cần kết quả kiểm định chất lượng, giấy chứng nhận kiểm dịch (thực vật, động vật), hoặc giấy chứng nhận phân tích (Certificate of Analysis) để chứng minh sản phẩm đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật và an toàn của Việt Nam. Việc tìm hiểu kỹ các quy định chuyên ngành cho mặt hàng của mình là trách nhiệm quan trọng của nhà nhập khẩu.

Vai trò của thỏa thuận giữa người xuất khẩu và nhập khẩu về HS code

Một trong những sai lầm phổ biến nhất trong giao dịch quốc tế là coi việc xác định mã HS code là trách nhiệm đơn phương của người nhập khẩu. Thực tế cho thấy, sự hợp tác và thống nhất ngay từ đầu giữa hai bên mới là chìa khóa để tránh những rắc rối không đáng có, đảm bảo một quy trình thông suốt và hiệu quả.

Vì sao cần thống nhất HS code ngay từ đầu?

Nguyên nhân chính cần có sự thống nhất là để tránh tình trạng khai báo sai lệch thông tin giữa chứng từ của người xuất khẩu và tờ khai của người nhập khẩu. Khi người xuất khẩu sử dụng một mã HS code trên các chứng từ như hóa đơn thương mại, và người nhập khẩu lại sử dụng một mã khác để khai báo hải quan, điều này sẽ ngay lập tức tạo ra một “lá cờ đỏ” đối với hệ thống quản lý rủi ro của cơ quan hải quan. Sự không nhất quán này làm dấy lên nghi ngờ về tính chính xác của toàn bộ hồ sơ, dẫn đến việc lô hàng bị chuyển sang luồng vàng hoặc luồng đỏ để kiểm tra chi tiết, gây trì hoãn và phát sinh chi phí.

Một lý do quan trọng khác là bản chất phức tạp của hệ thống HS. Một sản phẩm có thể có nhiều hơn một mã HS code tiềm năng, tùy thuộc vào chất liệu, thành phần, công dụng chính, hoặc cách diễn giải các chú giải pháp lý của biểu thuế. Ví dụ, một chiếc “ghế đa năng” vừa có thể ngồi, vừa có thể ngả thành giường có thể được phân loại vào nhóm ghế ngồi hoặc nhóm đồ nội thất khác. Người xuất khẩu, với sự am hiểu sâu sắc về sản phẩm của mình, có thể cung cấp các thông tin kỹ thuật quý giá giúp người nhập khẩu lựa chọn mã HS chính xác nhất. Việc thống nhất từ đầu giúp cả hai bên cùng phân tích và đưa ra lựa chọn tối ưu, giảm thiểu rủi ro bị hải quan phân loại lại.

Ai có trách nhiệm chính trong xác định HS code?

Xét về mặt pháp lý tại Việt Nam, người nhập khẩu (hoặc đại lý được ủy quyền) là người đứng tên trên tờ khai hải quan và chịu trách nhiệm cuối cùng trước pháp luật về tính chính xác của thông tin khai báo, bao gồm cả mã HS code. Nếu có sai sót, người nhập khẩu sẽ là đối tượng bị xử phạt và truy thu thuế. Đây là lý do nhiều nhà nhập khẩu thường muốn tự mình quyết định mã HS để kiểm soát rủi ro.

Tuy nhiên, trong thực tế vận hành, cách tiếp cận hiệu quả nhất là sự hợp tác chặt chẽ. Người xuất khẩu, là nhà sản xuất hoặc người bán, hiểu rõ nhất về bản chất sản phẩm: từ cấu tạo, vật liệu, quy trình sản xuất đến mục đích sử dụng. Những thông tin này là cơ sở quan trọng nhất để tra cứu và áp mã HS một cách chính xác. Do đó, một quy trình làm việc lý tưởng nên bắt đầu từ việc người xuất khẩu cung cấp đầy đủ tài liệu kỹ thuật và đề xuất mã HS code dựa trên kinh nghiệm của họ. Sau đó, người nhập khẩu sẽ dựa trên thông tin đó để đối chiếu, kiểm tra lại theo biểu thuế và các quy định của Việt Nam, và đưa ra quyết định cuối cùng. Trong những trường hợp phức tạp, cả hai bên thậm chí có thể cùng nhau tham vấn một đơn vị tư vấn chuyên nghiệp hoặc nộp hồ sơ xin xác định trước mã số (phân loại trước) với cơ quan hải quan để có cơ sở pháp lý vững chắc trước khi hàng được vận chuyển.

quản lý hàng hóa xuất nhập khẩu

Cách phối hợp hiệu quả để tránh rủi ro về chứng từ và HS code

Để biến lý thuyết về sự hợp tác thành hành động cụ thể, các doanh nghiệp xuất nhập khẩu cần xây dựng một quy trình làm việc rõ ràng và chuyên nghiệp. Sự chủ động giao tiếp và các điều khoản hợp đồng chặt chẽ là hai trụ cột chính để tạo nên một quy trình thông quan không rủi ro.

Giao tiếp chặt chẽ giữa hai bên trước khi giao hàng

Giao tiếp không nên chỉ bắt đầu khi hàng đã lên tàu. Nó phải là một phần của quá trình đàm phán ngay từ những giai đoạn đầu tiên. Trước khi ký kết hợp đồng, hai bên cần ngồi lại và thống nhất về cách phân loại hàng hóa. Người xuất khẩu nên có trách nhiệm cung cấp một bộ tài liệu kỹ thuật chi tiết cho từng sản phẩm, bao gồm:

  • Mô tả kỹ thuật rõ ràng: Thông tin về chất liệu, thành phần cấu tạo, thông số kỹ thuật, công năng chính và các công năng phụ.
  • Hình ảnh hoặc bản vẽ kỹ thuật: Giúp hình dung rõ hơn về sản phẩm, đặc biệt với các máy móc, thiết bị phức tạp.
  • Catalogue hoặc tài liệu giới thiệu sản phẩm: Cung cấp cái nhìn tổng quan về mục đích sử dụng và vị trí của sản phẩm trên thị trường.

Dựa trên bộ tài liệu này, người xuất khẩu có thể đề xuất một mã hs code dự kiến. Người nhập khẩu sau đó sẽ có trách nhiệm kiểm tra lại mã này trong hệ thống biểu thuế của Việt Nam. Cần lưu ý rằng hệ thống HS chỉ thống nhất ở cấp độ 6 số đầu tiên trên toàn thế giới. Các số sau đó do mỗi quốc gia tự quy định để chi tiết hóa. Do đó, việc so sánh và đối chiếu các chú giải pháp lý liên quan trong biểu thuế của nước nhập khẩu là cực kỳ quan trọng để đảm bảo tính tương thích và chính xác.

dịch vụ thông quan

Cùng làm rõ bộ chứng từ ngay từ khi đàm phán hợp đồng

Để tránh những tranh cãi về sau, mọi trách nhiệm liên quan đến chứng từ và HS code nên được quy định một cách minh bạch trong hợp đồng thương mại. Đây là cách tốt nhất để đảm bảo cả hai bên đều hiểu rõ vai trò và nghĩa vụ của mình. Hợp đồng nên có các điều khoản cụ thể như:

  • Bên chịu trách nhiệm lập chứng từ: Quy định rõ ai sẽ chuẩn bị Commercial Invoice, Packing List, C/O… và thời hạn cung cấp các chứng từ này.
  • Trách nhiệm cung cấp thông tin: Điều khoản yêu cầu người xuất khẩu phải cung cấp đầy đủ và chính xác thông tin sản phẩm để người nhập khẩu có thể xác định mã HS.
  • Thống nhất về mô tả hàng hóa: Mô tả hàng hóa trên tất cả các chứng từ (Hóa đơn, Vận đơn, Tờ khai) phải đồng nhất với nhau và phù hợp với mã HS đã thống nhất. Các thông tin khác như số lượng, trị giá, quy cách đóng gói cũng phải khớp hoàn toàn.
  • Quy định về xử lý sai sót: Hợp đồng có thể nêu rõ cách xử lý trong trường hợp chứng từ có sai sót hoặc mã HS bị cơ quan hải quan bác bỏ, bao gồm việc bên nào sẽ chịu trách nhiệm về chi phí phát sinh.

Bằng cách đưa những nội dung này vào hợp đồng, doanh nghiệp không chỉ tạo ra một khung pháp lý vững chắc mà còn thúc đẩy một quy trình làm việc có trách nhiệm và minh bạch hơn từ cả hai phía.

Các tiêu chuẩn và thực tiễn tại thị trường Việt Nam

Hoạt động xuất nhập khẩu tại Việt Nam tuân thủ theo một hệ thống pháp luật và các quy định riêng. Việc nắm vững các tiêu chuẩn và thực tiễn này là yếu tố quan trọng giúp doanh nghiệp chủ động hơn trong việc thông quan hàng hóa và tránh được những rủi ro không đáng có.

hàng nguyên container

Chính sách kiểm tra HS code của Hải quan Việt Nam

Một nguyên tắc cơ bản mà mọi nhà nhập khẩu cần ghi nhớ là: Cơ quan Hải quan Việt Nam có thẩm quyền và trách nhiệm cuối cùng trong việc xác định mã HS code cho hàng hóa nhập khẩu. Dù doanh nghiệp đã khai báo một mã HS nhất định, hải quan vẫn có quyền kiểm tra và xác định lại mã số nếu nhận thấy việc khai báo không phù hợp với thực tế hàng hóa hoặc các quy định pháp luật.

Khi có sự nghi ngờ, hải quan có thể yêu cầu doanh nghiệp cung cấp thêm các tài liệu để chứng minh cho mã HS đã khai. Các tài liệu này có thể bao gồm tài liệu kỹ thuật chi tiết, hình ảnh, mẫu hàng, hoặc các chứng từ giải thích về thành phần, công dụng của sản phẩm. Nếu doanh nghiệp không thể cung cấp đủ bằng chứng thuyết phục, hải quan sẽ tiến hành ấn định lại mã HS và áp mức thuế tương ứng. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc doanh nghiệp phải luôn lưu trữ đầy đủ bộ hồ sơ kỹ thuật của sản phẩm. Việc chuẩn bị sẵn sàng các giấy tờ này không chỉ giúp giải trình nhanh chóng khi được yêu cầu mà còn thể hiện sự chuyên nghiệp và minh bạch của doanh nghiệp.

Gợi ý giải pháp: Tham khảo và tư vấn chuyên môn

Để tăng tính chính xác và giảm thiểu rủi ro bị áp lại mã HS, doanh nghiệp có thể chủ động thực hiện một số giải pháp hiệu quả.

Đầu tiên là tham khảo cơ sở dữ liệu về mã HS đã được phân loại của Tổng cục Hải quan. Thông qua hệ thống VNACCS hoặc các cổng thông tin chuyên ngành, doanh nghiệp có thể tra cứu các quyết định phân loại trước đó cho các mặt hàng tương tự. Việc tìm thấy một sản phẩm giống hệt đã được hải quan phân loại sẽ là một cơ sở tham khảo vô cùng giá trị. Mặc dù mỗi lô hàng có thể có đặc thù riêng, dữ liệu này vẫn cung cấp một định hướng quan trọng và giúp doanh nghiệp tự tin hơn với lựa chọn của mình.

Tuy nhiên, giải pháp tối ưu và an toàn nhất, đặc biệt với những mặt hàng phức tạp hoặc lần đầu nhập khẩu, là tìm đến sự tư vấn từ các dịch vụ logistics và khai báo hải quan chuyên nghiệp. Các công ty như TIMEX, với đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm và am hiểu sâu sắc về biểu thuế cũng như các quy định hiện hành, có thể giúp doanh nghiệp phân tích sản phẩm và xác định mã HS code phù hợp nhất ngay từ đầu. Chúng tôi không chỉ giúp bạn tra cứu mà còn hỗ trợ xây dựng bộ hồ sơ kỹ thuật vững chắc để bảo vệ quan điểm phân loại của doanh nghiệp trước cơ quan hải quan. Sử dụng dịch vụ chuyên môn giúp bạn tiết kiệm thời gian, tránh sai sót tốn kém và đảm bảo quá trình nhập hàng diễn ra thuận lợi.

Kết luận

Việc xác định và thống nhất mã HS code cùng bộ chứng từ không chỉ là một thủ tục hành chính mà là một yếu tố chiến lược, ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí, thời gian và sự thành công của một thương vụ xuất nhập khẩu. Như đã phân tích, mã HS là yếu tố trọng yếu để xác định nghĩa vụ thuế và các quy định kiểm tra chuyên ngành. Bất kỳ sự sai lệch hay thiếu nhất quán nào giữa người bán và người mua đều có thể dẫn đến những rủi ro lớn như ách tắc hàng hóa tại cảng, phát sinh chi phí không dự kiến và ảnh hưởng đến tiến độ kinh doanh.

Để quy trình thông quan luôn suôn sẻ, sự phối hợp chặt chẽ và thống nhất ngay từ đầu về HS code cũng như bộ chứng từ là điều bắt buộc. Người nhập khẩu nên chủ động tra cứu, chuẩn bị hồ sơ kỹ thuật và nếu cần, hãy tham vấn trước với cơ quan hải quan hoặc các đơn vị tư vấn chuyên nghiệp. Về phía hai bên, việc giao tiếp minh bạch về mô tả sản phẩm, chức năng và các hồ sơ liên quan sẽ loại bỏ phần lớn các rủi ro tiềm ẩn.

Bạn đang phân vân về HS code cho lô hàng sắp tới của mình? Hay bạn muốn đảm bảo bộ chứng từ của mình luôn chuẩn xác và đầy đủ? Hãy liên hệ ngay với đội ngũ chuyên gia vận tải – thông quan của TIMEX. Với kinh nghiệm và chuyên môn sâu rộng, chúng tôi sẵn sàng hỗ trợ bạn tư vấn chính xác, nhanh chóng và đáng tin cậy, giúp mỗi lô hàng của bạn về đích an toàn và hiệu quả.

Tags:
  • Chưa có thẻ Tag nào
Chia sẻ:

Tin tức

Bài viết liên quan khác

01/10/2025

Đăng bởi: admin

Bạn đang cần vận chuyển một lô hàng quan trọng đến đối tác ở bên kia địa cầu chỉ trong...

01/10/2025

Đăng bởi: admin

Bạn đã bao giờ rơi vào tình huống thấp thỏm chờ đợi, khi hàng hóa đã cập cảng nhiều ngày...

01/10/2025

Đăng bởi: admin

Bạn đang có kế hoạch nhập khẩu nông sản, gỗ, hoặc các sản phẩm từ thực vật nhưng lại loay...

Liên hệ TIMEX để được tư vấn ngay hôm nay !